Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改良


[gǎiliáng]
1. thay đổi; cải tiến; cải tạo。去掉事物的个别缺点,使更适合要求。
改良土壤
cải tiến đất đai.
改良品种
cải tạo giống
2. cải thiện。改善。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.