Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改组


[gǎizǔ]
cải tổ; tổ chức lại。改变原来的组织或更换原有的人员。
改组内阁
cải tổ nội các


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.