Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改点


[gǎidiǎn]
thay đổi thời gian。更改原定的时间。
列车改点运行。
đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.