Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改正


[gǎizhèng]
cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa。把错误的改为正确的。
改正缺点
sửa chữa khuyết điểm
改正错别字。
sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.