Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改换


[gǎihuàn]
đổi; thay đổi。改掉原来的,换成另外的。
改换生活方式
thay đổi cách thức sinh hoạt
这句话不好懂,最好改换一个说法。
câu này khó hiểu quá, tốt nhất là thay đổi cách nói.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.