Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改建


[gǎijiàn]
xây lại; xây dựng lại; kiến thiết lại。在原有的基础上加以改造,使适合于新的需要(多指厂矿、建筑物等)。
改建工程。
công trình xây lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.