Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改天换地


[gǎitiānhuàndì]
thay trời đổi đất; thay đổi thế giới; cải cách lớn, thay đổi hẳn xã hội。指从根本上改造大自然,也比喻巨大变革。
治山治水,改天换地。
trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
这是一场改天换地的政治斗争。
đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.