Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改天


[gǎitiān]
ngày khác; hôm khác。以后的某一天(指距离说话时不很远的一天)。
改天见
hôm khác gặp
今天我还有别的事,咱们改天再谈吧。
hôm nay tôi có việc, hôm khác chúng ta sẽ bàn tiếp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.