Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改善


[gǎishàn]
cải thiện; cải tiến。改变原有情况使好一些。
改善生活
cải thiện cuộc sống
改善两国邦交。
cải thiện mối bang giao hai nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.