Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改口


[gǎikǒu]
1. đổi giọng; chữa lại。改变自己原来说话的内容或语气。
他发觉自己说错了,于是连忙改口。
anh ấy phát hiện mình lỡ lời, bèn đổi giọng ngay.
2. đổi; đổi cách xưng hô。改变称呼。
叫惯了姐姐,如今要改口叫嫂子,真有点别扭。
gọi chị quen rồi, bây giờ đổi thành chị dâu, có hơi ngượng một chút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.