Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改动


[gǎidòng]
đổi; sửa đổi; thay đổi。变动(文字、项目、次序等)。
这篇文章我只改动了个别词句。
bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.
这学期的课程没有大改动。
chương trình học của học kỳ này không có những thay đổi đáng kể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.