|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改动
| [gǎidòng] | | | đổi; sửa đổi; thay đổi。变动(文字、项目、次序等)。 | | | 这篇文章我只改动了个别词句。 | | bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ. | | | 这学期的课程没有大改动。 | | chương trình học của học kỳ này không có những thay đổi đáng kể. |
|
|
|
|