|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改写
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎixiě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sửa; sửa chữa; cải thiện。修改。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 论文在吸收别人意见的基础上,改写了一次。 | | luận văn trên cơ sở tiếp thu ý kiến của người khác, sửa chữa lại một lần. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. viết lại。根据原著重写。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把这篇小说改写成剧本。 | | đem tiểu thuyết này viết lại thành kịch bản. |
|
|
|
|