Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yōu]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 7
Hán Việt: DU
nơi; chốn; chỗ。所。
责有攸归。
có chỗ quy trách nhiệm.
利害攸关。
có quan hệ tới sự lợi hại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.