Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收购


[shōugòu]
thu mua; mua。从各处买进。
收购棉花。
thu mua bông vải.
收购粮食。
thu mua lương thực.
完成羊毛收购计划。
hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.