Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收获


[shōuhuò]
1. gặt hái; thu hoạch。取得成熟的农作物。
春天播种,秋天收获。
mùa xuân gieo trồng, mùa thu gặt hái.
2. thu hoạch。比喻心得、战果等。
学习收获。
thu hoạch về học tập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.