|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收敛
![](img/dict/02C013DD.png) | [shōuliǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thu lại; biến mất; vụt tắt (nụ cười, tia sáng)。(笑容、光线等)。减弱或消失。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的笑容突然收敛了。 | | nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夕阳已经收敛了余辉。 | | ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bớt phóng túng。减轻放纵的程度(指言行)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cầm (không để chảy)。引起有机体组织的收缩,减少腺体的分泌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 收敛剂。 | | thuốc cầm máu. |
|
|
|
|