|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收拾
 | [shōu·shi] | | |  | 1. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu dọn。整顿;整理。 | | |  | 收拾残局。 | | | thu dọn tàn cục. | | |  | 收拾屋子。 | | | thu dọn phòng ốc; dọn dẹp nhà cửa. | | |  | 2. sửa chữa; sửa。修理。 | | |  | 收拾皮鞋。 | | | sửa giày. |  | 口 | | |  | 3. trừng trị; trừng phạt。为了管束、惩罚、打击等,使吃苦头。 | | |  | 4. giết chết。消灭;杀死。 |
|
|
|
|