Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收拾


[shōu·shi]
1. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu dọn。整顿;整理。
收拾残局。
thu dọn tàn cục.
收拾屋子。
thu dọn phòng ốc; dọn dẹp nhà cửa.
2. sửa chữa; sửa。修理。
收拾皮鞋。
sửa giày.
3. trừng trị; trừng phạt。为了管束、惩罚、打击等,使吃苦头。
4. giết chết。消灭;杀死。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.