Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收拢


[shōulǒng]
1. thu thập; thu gom。把散开的聚集起来;合拢。
2. mua chuộc; lấy lòng。收买拉拢。
收拢人心。
mua chuộc lòng người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.