Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收录


[shōulù]
1. thu nhận sử dụng (nhân viên)。吸收任用(人员)。
2. thu vào; lấy vào (thơ văn)。编集子时采用(诗文等)。
短篇小说选中收录了他的作品。
tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.