|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收录
![](img/dict/02C013DD.png) | [shōulù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thu nhận sử dụng (nhân viên)。吸收任用(人员)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thu vào; lấy vào (thơ văn)。编集子时采用(诗文等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 短篇小说选中收录了他的作品。 | | tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn . |
|
|
|
|