Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收复


[shōufù]
thu hồi; chiếm lại; giành lại (lãnh thổ, trận địa bị mất)。夺回(失去的领土、阵地)。
收复失地。
thu hồi đất đai bị mất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.