Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收场


[shōuchǎng]
1. kết thúc。结束。
他的话匣子一打开,就不容易收场。
anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
2. kết cục。结局;下场。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.