Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收听


[shōutīng]
nghe đài; nghe phát thanh。听(广播)。
收听天气预报。
nghe dự báo thời tiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.