|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收发
![](img/dict/02C013DD.png) | [shōufā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thu phát; thu vào phát ra (công văn, thư từ) (cơ quan, trường học)。(机关、学校等)收进和发出公文、信件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 收发室。 | | phòng văn thư. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 收发工作。 | | công việc văn thư. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người phụ trách văn thư。担任收发工作的人。 |
|
|
|
|