Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收入


[shōurù]
1. thu vào; thu。收进来。
2. thu nhập。收进来的钱。
财政收入。
thu nhập tài chánh.
个人的收入有所增加。
thu nhập của mỗi người có tăng lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.