Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收买


[shōumǎi]
1. thu mua; mua。收购。
收买旧书。
thu mua sách cũ.
收买废铜烂铁。
thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
2. mua chuộc; lấy lòng。用钱财或其他好处笼络人,使受利用。
收买人心。
mua chuộc lòng người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.