|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收买
| [shōumǎi] | | | 1. thu mua; mua。收购。 | | | 收买旧书。 | | thu mua sách cũ. | | | 收买废铜烂铁。 | | thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại. | | | 2. mua chuộc; lấy lòng。用钱财或其他好处笼络人,使受利用。 | | | 收买人心。 | | mua chuộc lòng người. |
|
|
|
|