Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收买


[shōumǎi]
1. thu mua; mua。收购。
收买旧书。
thu mua sách cũ.
收买废铜烂铁。
thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
2. mua chuộc; lấy lòng。用钱财或其他好处笼络人,使受利用。
收买人心。
mua chuộc lòng người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.