Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支队


[zhīduì]
1. chi đội (trong quân đội cấp tổ chức tương đương với trung đoàn hoặc sư đoàn, như chi đội độc lập, chi đội du kích...)。军队中相当于团或师的一级组织,如独立支队、游击支队等。
2. chi đội (xếp tổ khi ra trận tác chiến, như chi đội tiền trạm.)。作战时的临时编组,如先遣支队。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.