Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支配


[zhīpèi]
1. an bài; sắp xếp; sắp đặt。安排。
合理支配时间。
sắp xếp thời gian hợp lý.
支配劳动力。
sắp xếp sức lao động.
不听支配
không nghe sự sắp xếp.
2. chi phối; điều khiển; khống chế。对人或事物起引导和控制的作用。
思想支配行动。
tư tưởng chi phối hành động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.