|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支配
 | [zhīpèi] | | |  | 1. an bài; sắp xếp; sắp đặt。安排。 | | |  | 合理支配时间。 | | | sắp xếp thời gian hợp lý. | | |  | 支配劳动力。 | | | sắp xếp sức lao động. | | |  | 不听支配 | | | không nghe sự sắp xếp. | | |  | 2. chi phối; điều khiển; khống chế。对人或事物起引导和控制的作用。 | | |  | 思想支配行动。 | | | tư tưởng chi phối hành động. |
|
|
|
|