Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支部


[zhībù]
1. chi bộ (tổ chức cơ sở của một số đảng phái, đoàn thể.)。某些党派、团体的基层组织。
2. chi bộ (tổ chức cơ sở của Đảng Cộng Sản Trung Quốc.)。特指中国共产党的基层组织。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.