Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支脉


[zhīmài]
nhánh núi; nhánh của dãy núi。山脉的分支。
伏牛山是秦岭的支脉。
núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.