Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支票


[zhīpiào]
chi phiếu; séc。向银行支取或划拨存款的票据。
我要把这张旅行支票换成现金。
Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.