Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支点


[zhīdiǎn]
1. điểm tựa (đòn bẩy)。杠杆上起支撑作用,绕着转动的固定点。
2. trọng tâm; mấu chốt (sự việc)。指事物的中心或关键。
战略支点
điểm mấu chốt của chiến lược.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.