Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支柱


[zhīzhù]
1. cây trụ; trụ chống。起支撑作用的柱子。
2. trụ cột (lực lượng chính, trung kiên)。比喻中坚力量。
支柱行业
trụ cột của sự nghiệp
国家的支柱
trụ cột nước nhà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.