Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支架


[zhījià]
1. cái giá; giá đỡ。支持物体用的架子。
2. chống; đỡ; chống đỡ。支撑;架起。
支架屋梁
chống xà nhà
3. ngăn trở; ngăn cản。招架;抵挡。
寡不敌众,支架不住。
ít người không thể chống lại nhiều người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.