Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支撑


[zhīchēng]
1. chống đỡ; chống。抵抗住压力使东西不倒塌。
坑道里用柱子支撑着。
trong đường hầm dùng cột để chống.
2. gắng sức; ra sức; chèo chống。勉强维持。
他支撑着坐起来,头还在发晕。
anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
一家的生活由他一人支撑。
cuộc sống cả gia đình đều do một mình anh ấy chèo chống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.