|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支撑
| [zhīchēng] | | | 1. chống đỡ; chống。抵抗住压力使东西不倒塌。 | | | 坑道里用柱子支撑着。 | | trong đường hầm dùng cột để chống. | | | 2. gắng sức; ra sức; chèo chống。勉强维持。 | | | 他支撑着坐起来,头还在发晕。 | | anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng. | | | 一家的生活由他一人支撑。 | | cuộc sống cả gia đình đều do một mình anh ấy chèo chống. |
|
|
|
|