Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支持


[zhīchí]
1. gắng sức; ra sức; chống đỡ。勉强维持;支撑。
累得支持不住了。
mệt không thể chịu nổi.
2. giúp đỡ; ủng hộ。给以鼓励或赞助。
互相支持
giúp đỡ nhau
支持合理化建议。
ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.