Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
支出


[zhīchū]
1. chi; chi ra; chi tiêu。付出去;支付。
2. chi (khoản tiền)。支付的款项。
尽量控制非生产性的支出。
ra sức khống chế khoản chi mang tính chất phi sản xuất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.