Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 24
Hán Việt: QUẮT
quắp; cướp; chiếm。抓。
攫取。
quắp lấy; bắt lấy.
Từ ghép:
攫取



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.