Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rǎng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 21
Hán Việt: NHƯỚNG
1. bài trừ。排斥。
攘除。
bài trừ.
攘外(抵御外患)。
chống ngoại xâm.
2. cướp; giật。抢。
攘夺。
cướp giật.
3. vén; xắn (tay áo)。捋起(袖子)。
攘臂。
xắn tay áo.
Từ ghép:
攘臂 ; 攘除 ; 攘夺 ; 攘攘



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.