Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (欑、攢)
[cuán]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 20
Hán Việt: TOÀN
góp; ghép; lắp; lắp ráp。聚在一起;拼凑。
攒钱。
góp tiền.
用零件攒成一台收音机。
dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.
Từ ghép:
攒聚 ; 攒三聚五 ; 攒射
Từ phồn thể: (儹)
[zǎn]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TOẢN
tích luỹ; trữ; gom lại。积聚;储蓄。
积攒
tích luỹ
攒粪
nhặt phân
把节省下来的钱攒起来。
gom góp tiền tiết kiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.