|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (欑、攢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cuán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | góp; ghép; lắp; lắp ráp。聚在一起;拼凑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攒钱。 | | góp tiền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用零件攒成一台收音机。 | | dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 攒聚 ; 攒三聚五 ; 攒射 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (儹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tích luỹ; trữ; gom lại。积聚;储蓄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 积攒 | | tích luỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攒粪 | | nhặt phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把节省下来的钱攒起来。 | | gom góp tiền tiết kiệm |
|
|
|
|