|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攀附
![](img/dict/02C013DD.png) | [pānfù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. leo lên; bò lên (bám vào cái gì đó)。附着东西往上爬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 藤蔓攀附树木。 | | dây leo bám vào thân cây bò để lên cao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dựa thế; cậy quyền (dựa vào người có quyền thế để thăng quan tiến chức)。比喻投靠有权势的人,以求升官发财。 |
|
|
|
|