Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攀附


[pānfù]
1. leo lên; bò lên (bám vào cái gì đó)。附着东西往上爬。
藤蔓攀附树木。
dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
2. dựa thế; cậy quyền (dựa vào người có quyền thế để thăng quan tiến chức)。比喻投靠有权势的人,以求升官发财。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.