|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攀
![](img/dict/02C013DD.png) | [pān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. leo; trèo; vịn; bám; víu (bám vào vật để leo lên)。抓住东西向上爬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攀登。 | | leo lên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攀树。 | | trèo cây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攀着绳子往上爬。 | | bám vào dây trèo lên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bấu víu; nhờ vả; kết thân với những người có địa vị cao hơn mình。指跟地位高的人结亲戚或拉关系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高攀。 | | kết thân với những người có địa vị cao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攀龙附凤。 | | dựa dẫm vào những kẻ có quyền thế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dính líu; bắt chuyện。设法接触;牵扯。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攀谈。 | | bắt chuyện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攀扯。 | | dính líu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 攀扯 ; 攀登 ; 攀附 ; 攀供 ; 攀龙附凤 ; 攀亲 ; 攀谈 ; 攀缘 ; 攀缘茎 ; 攀折 ; 攀枝花 |
|
|
|
|