Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
擦洗


[cāxǐ]
lau; chùi; cọ; lau chùi (dùng khăn ướt hoặc rượu lau chùi cho sạch)。用湿布块儿或酒精等擦拭使干净。
擦洗餐桌
lau bàn ăn
这个手表该擦洗擦洗了
đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.