Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qín]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 17
Hán Việt: CẦM
bắt; tóm。捉拿。
欲擒故纵。
muốn bắt nhưng (vờ như) buông lỏng.
擒贼先擒王。
đánh giặc trước tiên phải bắt vua giặc.
Từ ghép:
擒拿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.