Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操练


[cāoliàn]
1. tập luyện; thao luyện; thao diễn。以队列形式学习和练习军事或体育等方面的技能。
操练人马。
thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
2. luyện tập; tập。泛指训练或锻炼。
操练身体。
luyện tập thân thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.