Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操持


[cāochí]
1. lo liệu; giải quyết; xử lý。料理;处理。
操持家务。
lo chuyện nhà
这件事由你操持。
chuyện này do anh xử lý
2. tìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mở。筹划;筹办。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.