|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操持
| [cāochí] | | 动 | | | 1. lo liệu; giải quyết; xử lý。料理;处理。 | | | 操持家务。 | | lo chuyện nhà | | | 这件事由你操持。 | | chuyện này do anh xử lý | | | 2. tìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mở。筹划;筹办。 |
|
|
|
|