Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操心


[cāoxīn]
bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng。费心考虑和料理。
为国事操心。
lao tâm khổ trí vì việc nước
为女儿的事操碎了心。
lo nghĩ nát ruột chuyện của con gái
操心不禁老。
tinh thần bất an làm ta nhanh suy sụp
操心受累,少活三岁。
tinh thần lo lắng mệt mõi, tổn thọ ba năm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.