Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操劳


[cāoláo]
làm lụng vất vả; chịu khó làm việc。辛辛苦苦地劳动;费心料理(事务)。
日夜操劳
ngày đêm làm lụng vất vả
操劳过度
vất vả quá độ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.