Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操作


[cāozuò]
1. thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động)。按照一定的程序和技术要求进行活动。
操作方法。
phương pháp thao tác
操作规程。
quy trình thao tác
2. làm việc; lao động。泛指劳动;干活。
在家帮助母亲操作。
ở nhà giúp mẹ làm việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.