|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
操作
| [cāozuò] | | 动 | | | 1. thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động)。按照一定的程序和技术要求进行活动。 | | | 操作方法。 | | phương pháp thao tác | | | 操作规程。 | | quy trình thao tác | | | 2. làm việc; lao động。泛指劳动;干活。 | | | 在家帮助母亲操作。 | | ở nhà giúp mẹ làm việc |
|
|
|
|