Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
擅自


[shànzì]
tự ý; tự tiện。对不在自己的职权范围以内的事情自作主张。
不得擅自改变安全操作规程。
không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.