|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
擅
![](img/dict/02C013DD.png) | [shàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tự ý; tự tiện。擅自。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 擅离职守。 | | tự ý rời bỏ vị trí công tác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiên về; sở trường về。长于;善于。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不擅辞令。 | | không có sở trường về ngoại giao (ăn nói). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 擅长 ; 擅场 ; 擅自 |
|
|
|
|